Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Văn Việt25Trần Trung Kiên
6Trần Đình Hoàng33Jairo
95M. Zebić2Lê Văn Sơn
2Vương Văn Huy71A Hoàng
23Mai Sỹ Hoàng10Trần Minh Vương
11Trần Mạnh Quỳnh11Nguyễn Tuấn Anh
19Phan Bá Quyền8Châu Ngọc Quang
17Trần Nam Hải86Dụng Quang Nho
16Nguyễn Quang Vi35Jhon Cley
7M. Olaha20Trần Bảo Toàn
20Ngô Văn Lương19Nguyễn Quốc Việ
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
37Đặng Văn Lắm15Nguyễn Thanh Nh
27Ngô Văn Bắc24Nguyễn Đức Việt
3Lê Nguyên Hoàng5Nguyễn Hữu Anh
5Lê Văn Thành18Lê Hữu Phước
14Nguyễn Văn Việt21Nguyễn Văn Triệ
24Lê Văn Quý27Phan Đình Vũ Hả
26Cao Văn Bình29Âu Dương Quân
65Bùi Đình Châu60Võ Đình Lâm
70R. Success62Phan Du Học

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場