試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 25 | Dương Quang Tuấ | 1 | Đặng Văn Lâm | ||
| 4 | Lâm Anh Quang | 6 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
| 30 | Vũ Viết Triều | 3 | Marlon Rangel | ||
| 26 | Bùi Văn Đức | 19 | Schmidt Adriano | ||
| 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 10 | Léo Artur | ||
| 2 | Nguyễn Văn Nhuầ | 66 | Vũ Minh Tuấn | ||
| 8 | Bruno Ramires | 23 | Cao Văn Triền | ||
| 16 | Phạm Văn Long | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
| 28 | Nguyễn Trung Họ | 17 | Lê Ngọc Bảo | ||
| 17 | Trần Văn Bửu | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
| 11 | Trần Đình Tiến | 72 | Alan Grafite | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 9 | M. Gopey | 12 | Trần Đình Trọng | ||
| 68 | Nguyễn Văn Trườ | 88 | Phạm Văn Thành | ||
| 1 | Nguyễn Thanh Tù | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
| 3 | Nguyễn Văn Hạnh | 9 | Hà Đức Chinh | ||
| 6 | Ngô Xuân Toàn | 67 | Ngô Hồng Phước | ||
| 12 | Nguyễn Vũ Linh | 26 | Trần Đình Minh | ||
| 21 | Nguyễn Văn Huy | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
| 23 | Hồ Sỹ Sâm | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
| 45 | Dương Văn Kiên | 98 | Phạm Minh Nghĩa | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |