Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1F. Nguyễn26Tống Đức An
3Huỳnh Tấn Sinh37Võ Ngọc Đức
4Hồ Tấn Tài66S. Eze
68Bùi Hoàng Việt3Trần Ngọc Hiệp
30Hồ Văn Cường8Phan Thanh Hậu
19Nguyễn Quang Hả5P. Lamothe
17Vũ Văn Thanh12Trần Hoàng Hưng
94Geovane Magno39Hoàng Vũ Samson
11Lê Phạm Thành L30Conrado
26Hà Văn Phương14Yago
12Hoàng Văn Toản25Lê Xuân Tú
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
8Júnior Fialho7Nguyễn Đình Bắc
16Bùi Tiến Dụng36Nguyễn Vũ Hoàng
21Phạm Văn Luân28Phù Trung Phong
27La Nguyễn Bảo T10Mạch Ngọc Hà
98Giáp Tuấn Dương29Ngân Văn Đại
6Trương Văn Thiế1Nguyễn Văn Công
7Nguyễn Xuân Nam6Lê Hải Đức
24Bùi Tiến Dũng16Mạc Đức Việt An
39Huỳnh Tấn Tài20Nguyễn Tiến Duy

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場