Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
5Nguyễn Văn Hoàn26Cao Văn Bình
7Phạm Xuân Mạnh6Trần Đình Hoàng
8Đậu Văn Toàn95M. Zebić
26Đào Văn Nam5Lê Văn Thành
45Lê Văn Xuân2Vương Văn Huy
88Đỗ Hùng Dũng3Lê Nguyên Hoàng
4B. Wilson11Trần Mạnh Quỳnh
10Nguyễn Văn Quyế70R. Success
95J. Tagueu19Phan Bá Quyền
70Denilson Junior16Nguyễn Quang Vi
9Phạm Tuấn Hải7M. Olaha
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
14Nguyễn Hai Long17Trần Nam Hải
19Nguyễn Văn Trườ23Mai Sỹ Hoàng
27Vũ Tiến Long28Nguyễn Văn Bách
16Nguyễn Thành Ch24Lê Văn Quý
89Nguyễn Văn Tùng27Ngô Văn Bắc
1Bùi Tấn Trường1Nguyễn Văn Việt
15Nguyễn Đức Anh14Nguyễn Văn Việt
21Vũ Đình Hai20Ngô Văn Lương
67Trần Văn Thắng21Phan Xuân Đại

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場