Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Đặng Văn Lâm25Nguyễn Thanh Di
6Đỗ Thanh Thịnh7Nguyễn Thanh Lo
3Marlon Rangel18Đinh Viết Tú
19Schmidt Adriano95Gustavo Santana
94Trịnh Đức Lợi28Hoàng Thái Bình
10Léo Artur88Luiz Antônio
88Phạm Văn Thành34Doãn Ngọc Tân
23Cao Văn Triền27A Mít
14Đỗ Văn Thuận12Nguyễn Thái Sơn
17Lê Ngọc Bảo17Lâm Ti Phông
72Alan Grafite11R. Gordon
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
18Nguyễn Văn Đức20Nguyễn Trọng Hù
66Vũ Minh Tuấn29Đoàn Ngọc Hà
8Mạc Hồng Quân14Trương Thanh Na
9Hà Đức Chinh8Võ Nguyên Hoàng
67Ngô Hồng Phước52Nguyễn Trọng Ph
4Phan Ngọc Tín10Lê Văn Thắng
26Trần Đình Minh19Lê Quốc Phương
77Nghiêm Xuân Tú67Trịnh Xuân Hoàn
98Phạm Minh Nghĩa91Lê Thanh Bình

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場