試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 27 | Phan Đình Vũ Hả | 36 | Phạm Văn Phong | ||
| 33 | Jairo | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
| 2 | Lê Văn Sơn | 90 | Trần Mạnh Cường | ||
| 15 | Nguyễn Thanh Nh | 3 | Nguyễn Thanh Bì | ||
| 21 | Nguyễn Văn Triệ | 21 | Nguyễn Đức Chiế | ||
| 10 | Trần Minh Vương | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | ||
| 11 | Nguyễn Tuấn Anh | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
| 8 | Châu Ngọc Quang | 11 | Khuất Văn Khang | ||
| 86 | Dụng Quang Nho | 37 | Bruno Catanhede | ||
| 35 | Jhon Cley | 9 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 19 | Nguyễn Quốc Việ | 23 | Nhâm Mạnh Dũng | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 20 | Trần Bảo Toàn | 12 | Phan Tuấn Tài | ||
| 24 | Nguyễn Đức Việt | 22 | Trần Danh Trung | ||
| 60 | Võ Đình Lâm | 8 | Nguyễn Hữu Thắn | ||
| 71 | A Hoàng | 86 | Trương Tiến Anh | ||
| 5 | Nguyễn Hữu Anh | 14 | Mohamed Essam | ||
| 6 | Trần Thanh Sơn | 2 | Vũ Văn Quyết | ||
| 18 | Lê Hữu Phước | 15 | Đặng Tuấn Phong | ||
| 25 | Trần Trung Kiên | 16 | Nguyễn Huy Hùng | ||
| 62 | Phan Du Học | 25 | Quàng Thế Tài | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |