試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Đình Tri | 1 | F. Nguyễn | ||
| 42 | A Sân | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
| 91 | Phạm Hoài Dương | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
| 5 | Đặng Văn Tới | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
| 25 | B. Bissainthe | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
| 30 | Lương Hoàng Nam | 94 | Geovane Magno | ||
| 77 | Nguyễn Hữu Sơn | 26 | Hà Văn Phương | ||
| 97 | Triệu Việt Hưng | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 | Nguyễn Xuân Nam | ||
| 9 | Lucão do Break | 9 | Jeferson Elías | ||
| 7 | J. Mpande | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 19 | Lê Mạnh Dũng | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
| 8 | M. Lo | 8 | Júnior Fialho | ||
| 2 | Nguyễn Anh Hùng | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
| 6 | Lương Xuân Trườ | 71 | Trần Quang Thịn | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 6 | Trương Văn Thiế | ||
| 14 | Nguyễn Văn Đạt | 21 | Phạm Văn Luân | ||
| 23 | Đàm Tiến Dũng | 30 | Hồ Văn Cường | ||
| 36 | Phạm Văn Luân | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |