Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
89P. Lê Giang36Phạm Văn Phong
77Sầm Ngọc Đức4Bùi Tiến Dũng
5Nguyễn Minh Tùn90Trần Mạnh Cường
2Ngô Tùng Quốc3Nguyễn Thanh Bì
3Nguyễn Thanh Th12Phan Tuấn Tài
29Nguyễn Hạ Long39Dương Văn Hào
28Trần Hoàng Phúc21Nguyễn Đức Chiế
7P. Ntep28Nguyễn Hoàng Đứ
18Bùi Ngọc Long37Bruno Catanhede
9Hồ Tuấn Tài14Mohamed Essam
10C. Timite86Trương Tiến Anh
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
8Nguyễn Vũ Tín11Khuất Văn Khang
20Chu Văn Kiên23Nhâm Mạnh Dũng
21Đào Quốc Gia22Trần Danh Trung
15Uông Ngọc Tiến8Nguyễn Hữu Thắn
11Lâm Thuận66Bùi Quang Khải
17Nguyễn Minh Tru1Ngô Xuân Sơn
22Võ Hữu Việt Hoà2Vũ Văn Quyết
23Hoàng Vĩnh Nguy9Trần Ngọc Sơn
25Phạm Hữu Nghĩa15Đặng Tuấn Phong

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場