Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Bùi Tấn Trường1Đặng Văn Lâm
2Đỗ Duy Mạnh6Đỗ Thanh Thịnh
7Phạm Xuân Mạnh3Marlon Rangel
16Nguyễn Thành Ch19Schmidt Adriano
26Đào Văn Nam94Trịnh Đức Lợi
45Lê Văn Xuân10Léo Artur
77Marcão88Phạm Văn Thành
88Đỗ Hùng Dũng23Cao Văn Triền
10Nguyễn Văn Quyế14Đỗ Văn Thuận
95J. Tagueu17Lê Ngọc Bảo
9Phạm Tuấn Hải72Alan Grafite
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
21Vũ Đình Hai18Nguyễn Văn Đức
89Nguyễn Văn Tùng9Hà Đức Chinh
14Nguyễn Hai Long15Vũ Xuân Cường
19Nguyễn Văn Trườ4Phan Ngọc Tín
74Trương Văn Thái8Mạc Hồng Quân
5Nguyễn Văn Hoàn12Trần Đình Trọng
8Đậu Văn Toàn26Trần Đình Minh
15Nguyễn Đức Anh66Vũ Minh Tuấn
67Trần Văn Thắng67Ngô Hồng Phước

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場