Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Dương Văn Lợi25Trần Minh Toàn
33Jairo3Quế Ngọc Hải
2Lê Văn Sơn34Lê Quang Hùng
15Nguyễn Thanh Nh4Jan
10Trần Minh Vương17Võ Minh Trọng
11Nguyễn Tuấn Anh39G. Kizito
8Châu Ngọc Quang77A. Elogo
86Dụng Quang Nho14Nguyễn Hải Huy
35Jhon Cley22Nguyễn Tiến Lin
20Trần Bảo Toàn16Nguyễn Trần Việ
19Nguyễn Quốc Việ11Bùi Vĩ Hào
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
21Nguyễn Văn Triệ9P. Ibara
24Nguyễn Đức Việt7R. Ha
18Lê Hữu Phước88Bùi Duy Thường
71A Hoàng27Đoàn Hải Quân
5Nguyễn Hữu Anh29Võ Hoàng Minh K
6Trần Thanh Sơn8Tống Anh Tỷ
25Trần Trung Kiên19Nguyễn Thành Lộ
29Âu Dương Quân23Vũ Tuyên Quang
62Phan Du Học32Trương Dũ Đạt

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場