Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
93Võ Ngọc Cường67Trịnh Xuân Hoàn
4A. Sesay15Trịnh Văn Lợi
3Đoàn Công Thành18Đinh Viết Tú
35Nguyễn Duy Dươn95Gustavo Santana
8Lê Duy Thanh28Hoàng Thái Bình
30Nguyễn Đức Cườn88Luiz Antônio
28Nguyễn Văn Hiệp34Doãn Ngọc Tân
18Nguyễn Đình Mạn27A Mít
7Nguyễn Thành Nh12Nguyễn Thái Sơn
9M. Guirassy91Lê Thanh Bình
22W. Leazard11R. Gordon
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
66Đinh Văn Trường17Lâm Ti Phông
20Trần Văn Tùng7Nguyễn Thanh Lo
21Trần Mạnh Hùng16Đinh Tiến Thành
11Q. Truong8Võ Nguyên Hoàng
12Nguyễn Văn Sang10Lê Văn Thắng
14Lê Nguyễn Thanh19Lê Quốc Phương
23Trần Trọng Hiếu20Nguyễn Trọng Hù
26Nguyễn Tuấn Mạn25Nguyễn Thanh Di
89Nguyễn Hữu Khôi52Nguyễn Trọng Ph

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場