試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 36 | Phạm Văn Phong | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
| 4 | Bùi Tiến Dũng | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 4 | Lâm Anh Quang | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Bì | 30 | Vũ Viết Triều | ||
| 12 | Phan Tuấn Tài | 26 | Bùi Văn Đức | ||
| 7 | J. Abdumuminov | 7 | Đinh Thanh Trun | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
| 21 | Nguyễn Đức Chiế | 8 | Bruno Ramires | ||
| 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
| 14 | Mohamed Essam | 9 | M. Gopey | ||
| 86 | Trương Tiến Anh | 11 | Trần Đình Tiến | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 11 | Khuất Văn Khang | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
| 23 | Nhâm Mạnh Dũng | 10 | Trần Phi Sơn | ||
| 8 | Nguyễn Hữu Thắn | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
| 22 | Trần Danh Trung | 16 | Phạm Văn Long | ||
| 2 | Vũ Văn Quyết | 12 | Nguyễn Vũ Linh | ||
| 1 | Ngô Xuân Sơn | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
| 20 | Cao Trần Hoàng | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
| 66 | Bùi Quang Khải | 86 | Đào Tấn Lộc | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |