Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
67Trịnh Xuân Hoàn1Nguyễn Văn Việt
15Trịnh Văn Lợi6Trần Đình Hoàng
18Đinh Viết Tú95M. Zebić
95Gustavo Santana5Lê Văn Thành
28Hoàng Thái Bình2Vương Văn Huy
88Luiz Antônio23Mai Sỹ Hoàng
34Doãn Ngọc Tân65Bùi Đình Châu
27A Mít11Trần Mạnh Quỳnh
12Nguyễn Thái Sơn70R. Success
91Lê Thanh Bình28Nguyễn Văn Bách
11R. Gordon7M. Olaha
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
8Võ Nguyên Hoàng10Đinh Xuân Tiến
20Nguyễn Trọng Hù17Trần Nam Hải
7Nguyễn Thanh Lo16Nguyễn Quang Vi
9Nguyễn Văn Tùng21Phan Xuân Đại
14Trương Thanh Na14Nguyễn Văn Việt
10Lê Văn Thắng3Lê Nguyên Hoàng
16Đinh Tiến Thành22Nguyễn Xuân Bìn
30Y Êli Niê25Trần Văn Tiến
52Nguyễn Trọng Ph19Phan Bá Quyền

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場