試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | F. Nguyen | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
| 4 | Hồ Tấn Tài | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
| 68 | Bùi Hoàng Việt | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
| 98 | Giáp Tuấn Dương | 26 | Đào Văn Nam | ||
| 17 | Vũ Văn Thanh | 27 | Vũ Tiến Long | ||
| 94 | Geovane Magno | 67 | Trần Văn Thắng | ||
| 11 | Lê Phạm Thành L | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
| 21 | Phạm Văn Luân | 4 | B. Wilson | ||
| 12 | Hoàng Văn Toản | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
| 9 | Jeferson Elías | 95 | J. Tagueu | ||
| 8 | Júnior Fialho | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 6 | Trương Văn Thiế | 45 | Lê Văn Xuân | ||
| 16 | Bùi Tiến Dụng | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
| 30 | Hồ Văn Cường | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
| 22 | Trần Văn Trung | 15 | Nguyễn Đức Anh | ||
| 39 | Huỳnh Tấn Tài | 89 | Nguyễn Văn Tùng | ||
| 3 | Huỳnh Tấn Sinh | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
| 26 | Hà Văn Phương | 21 | Vũ Đình Hai | ||
| 33 | Đỗ Sỹ Huy | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
| 47 | Phạm Gia Hưng | 74 | Trương Văn Thái | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |