試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Trần Nguyên Mạn | 89 | P. Lê Giang | ||
| 3 | Dương Thanh Hào | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
| 7 | Nguyễn Phong Hồ | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
| 13 | Trần Văn Kiên | 43 | Brendon Lucas | ||
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
| 28 | Tô Văn Vũ | 3 | Nguyễn Thanh Th | ||
| 88 | Lý Công Hoàng A | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
| 37 | Trần Văn Công | 7 | P. Ntep | ||
| 9 | Nguyễn Văn Toàn | 18 | Bùi Ngọc Long | ||
| 10 | Hêndrio | 20 | Chu Văn Kiên | ||
| 14 | Rafaelson | 10 | C. Timite | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 6 | Phạm Đức Huy | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
| 11 | Douglas Coutinh | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
| 17 | Nguyễn Văn Vĩ | 11 | Lâm Thuận | ||
| 5 | Hoàng Văn Khánh | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
| 19 | Trần Văn Đạt | 21 | Đào Quốc Gia | ||
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
| 27 | Trần Ngọc Sơn | 22 | Võ Hữu Việt Hoà | ||
| 32 | Ngô Đức Huy | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
| 82 | Trần Liêm Điều | 28 | Trần Hoàng Phúc | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |