試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Đặng Văn Lâm | 25 | Trần Trung Kiên | ||
| 6 | Đỗ Thanh Thịnh | 33 | Jairo | ||
| 3 | Marlon Rangel | 2 | Lê Văn Sơn | ||
| 19 | Schmidt Adriano | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
| 10 | Léo Artur | 10 | Trần Minh Vương | ||
| 88 | Phạm Văn Thành | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 23 | Cao Văn Triền | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
| 14 | Đỗ Văn Thuận | 86 | Dụng Quang Nho | ||
| 17 | Lê Ngọc Bảo | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
| 18 | Nguyễn Văn Đức | 30 | M. Dzilah | ||
| 72 | Alan Grafite | 20 | Trần Bảo Toàn | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 67 | Ngô Hồng Phước | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
| 94 | Trịnh Đức Lợi | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
| 15 | Vũ Xuân Cường | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
| 8 | Mạc Hồng Quân | 71 | A Hoàng | ||
| 66 | Vũ Minh Tuấn | 18 | Lê Hữu Phước | ||
| 4 | Phan Ngọc Tín | 1 | Dương Văn Lợi | ||
| 9 | Hà Đức Chinh | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
| 26 | Trần Đình Minh | 29 | Âu Dương Quân | ||
| 77 | Nghiêm Xuân Tú | 60 | Võ Đình Lâm | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |