Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
37Quan Văn Chuẩn1Nguyễn Đình Tri
2Đỗ Duy Mạnh3Phạm Mạnh Hùng
7Phạm Xuân Mạnh91Phạm Hoài Dương
16Nguyễn Thành Ch25B. Bissainthe
45Lê Văn Xuân2Nguyễn Anh Hùng
88Đỗ Hùng Dũng30Lương Hoàng Nam
4B. Wilson77Nguyễn Hữu Sơn
14Nguyễn Hai Long97Triệu Việt Hưng
10Nguyễn Văn Quyế23Đàm Tiến Dũng
95J. Tagueu9Lucão do Break
9Phạm Tuấn Hải7J. Mpande
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
8Đậu Văn Toàn19Lê Mạnh Dũng
11M. Jevtović79Nguyễn Tuấn Anh
27Vũ Tiến Long8M. Lo
74Trương Văn Thái6Lương Xuân Trườ
89Nguyễn Văn Tùng14Nguyễn Văn Đạt
5Nguyễn Văn Hoàn20Dương Văn Khoa
21Vũ Đình Hai21Lê Tiến Anh
26Đào Văn Nam26Nguyễn Văn Toản
66Nguyễn Văn Dũng42A Sân

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場