試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 8 | Đậu Văn Toàn | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
| 11 | M. Jevtović | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 27 | Vũ Tiến Long | 8 | M. Lo | ||
| 74 | Trương Văn Thái | 6 | Lương Xuân Trườ | ||
| 89 | Nguyễn Văn Tùng | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 20 | Dương Văn Khoa | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 21 | Lê Tiến Anh | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
| 66 | Nguyễn Văn Dũng | 42 | A Sân | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |