Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
29Dương Tùng Lâm1Nguyễn Văn Việt
20Nguyễn Xuân Hùn6Trần Đình Hoàng
4Lâm Anh Quang95M. Zebić
30Vũ Viết Triều15Hồ Khắc Lương
3Nguyễn Văn Hạnh2Vương Văn Huy
26Bùi Văn Đức23Mai Sỹ Hoàng
10Trần Phi Sơn11Trần Mạnh Quỳnh
8Bruno Ramires19Phan Bá Quyền
18Vũ Quang Nam28Nguyễn Văn Bách
28Nguyễn Trung Họ17Trần Nam Hải
9M. Gopey7M. Olaha
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
7Đinh Thanh Trun3Lê Nguyên Hoàng
11Trần Đình Tiến21Phan Xuân Đại
6Ngô Xuân Toàn29Đặng Quang Tú
38Nguyễn Ngọc Thắ10Đinh Xuân Tiến
16Phạm Văn Long16Nguyễn Quang Vi
21Nguyễn Văn Huy5Lê Văn Thành
23Hồ Sỹ Sâm14Nguyễn Văn Việt
25Dương Quang Tuấ25Trần Văn Tiến
86Đào Tấn Lộc27Ngô Văn Bắc

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場