試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 93 | Võ Ngọc Cường | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 4 | A. Sesay | 3 | Dương Thanh Hào | ||
| 23 | Trần Trọng Hiếu | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
| 35 | Nguyễn Duy Dươn | 13 | Trần Văn Kiên | ||
| 8 | Lê Duy Thanh | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
| 30 | Nguyễn Đức Cườn | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 28 | Nguyễn Văn Hiệp | 37 | Trần Văn Công | ||
| 20 | Trần Văn Tùng | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
| 89 | Nguyễn Hữu Khôi | 10 | Hêndrio | ||
| 9 | M. Guirassy | 14 | Rafaelson | ||
| 22 | W. Leazard | 19 | Trần Văn Đạt | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 21 | Trần Mạnh Hùng | 11 | Douglas Coutinh | ||
| 18 | Nguyễn Đình Mạn | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
| 66 | Đinh Văn Trường | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 7 | Nguyễn Thành Nh | 28 | Tô Văn Vũ | ||
| 12 | Nguyễn Văn Sang | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 13 | Nguyễn Hoài Anh | 6 | Phạm Đức Huy | ||
| 47 | Hổ | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
| 52 | Huỳnh Nhật Tân | 29 | Trần Đức Dũng | ||
| 55 | Hứa Quốc Thắng | 32 | Ngô Đức Huy | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |