試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 25 | Trần Trung Kiên | 1 | F. Nguyen | ||
| 44 | P. Diakité | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
| 33 | Jairo | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
| 15 | Nguyễn Thanh Nh | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
| 11 | Nguyễn Tuấn Anh | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
| 8 | Châu Ngọc Quang | 94 | Geovane Magno | ||
| 86 | Dụng Quang Nho | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
| 9 | Đinh Thanh Bình | 21 | Phạm Văn Luân | ||
| 30 | M. Dzilah | 70 | R. Success | ||
| 20 | Trần Bảo Toàn | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
| 19 | Nguyễn Quốc Việ | 8 | Júnior Fialho | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 10 | Trần Minh Vương | 6 | Trương Văn Thiế | ||
| 24 | Nguyễn Đức Việt | 30 | Hồ Văn Cường | ||
| 21 | Nguyễn Văn Triệ | 39 | Huỳnh Tấn Tài | ||
| 71 | A Hoàng | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
| 60 | Võ Đình Lâm | 7 | Nguyễn Xuân Nam | ||
| 5 | Nguyễn Hữu Anh | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
| 6 | Trần Thanh Sơn | 22 | Trần Văn Trung | ||
| 18 | Lê Hữu Phước | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
| 27 | Phan Đình Vũ Hả | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |