試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 36 | Phạm Văn Phong | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
| 4 | Bùi Tiến Dũng | 15 | Trịnh Văn Lợi | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Bì | 18 | Đinh Viết Tú | ||
| 12 | Phan Tuấn Tài | 95 | Gustavo Santana | ||
| 7 | J. Abdumuminov | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 88 | Luiz Antônio | ||
| 21 | Nguyễn Đức Chiế | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
| 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 27 | A Mít | ||
| 37 | Bruno Catanhede | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
| 14 | Mohamed Essam | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
| 86 | Trương Tiến Anh | 11 | R. Gordon | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 23 | Nhâm Mạnh Dũng | 17 | Lâm Ti Phông | ||
| 11 | Khuất Văn Khang | 14 | Trương Thanh Na | ||
| 8 | Nguyễn Hữu Thắn | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
| 2 | Vũ Văn Quyết | 52 | Nguyễn Trọng Ph | ||
| 9 | Trần Ngọc Sơn | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
| 20 | Cao Trần Hoàng | 19 | Lê Quốc Phương | ||
| 25 | Quàng Thế Tài | 30 | Y Êli Niê | ||
| 66 | Bùi Quang Khải | 91 | Lê Thanh Bình | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |