Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
89P. Lê Giang93Võ Ngọc Cường
77Sầm Ngọc Đức4A. Sesay
5Nguyễn Minh Tùn3Đoàn Công Thành
43Brendon Lucas35Nguyễn Duy Dươn
2Ngô Tùng Quốc8Lê Duy Thanh
3Nguyễn Thanh Th30Nguyễn Đức Cườn
29Nguyễn Hạ Long21Trần Mạnh Hùng
7P. Ntep89Nguyễn Hữu Khôi
18Bùi Ngọc Long88Trần Đình Kha
9Hồ Tuấn Tài9M. Guirassy
10C. Timite22W. Leazard
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
20Chu Văn Kiên18Nguyễn Đình Mạn
28Trần Hoàng Phúc7Nguyễn Thành Nh
8Nguyễn Vũ Tín11Q. Truong
16Nguyễn Thanh Kh12Nguyễn Văn Sang
21Đào Quốc Gia13Nguyễn Hoài Anh
11Lâm Thuận20Trần Văn Tùng
17Nguyễn Minh Tru23Trần Trọng Hiếu
22Võ Hữu Việt Hoà55Hứa Quốc Thắng
25Phạm Hữu Nghĩa66Đinh Văn Trường

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場