Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
67Trịnh Xuân Hoàn29Dương Tùng Lâm
15Trịnh Văn Lợi20Nguyễn Xuân Hùn
18Đinh Viết Tú30Vũ Viết Triều
95Gustavo Santana3Nguyễn Văn Hạnh
28Hoàng Thái Bình26Bùi Văn Đức
88Luiz Antônio10Trần Phi Sơn
34Doãn Ngọc Tân8Bruno Ramires
27A Mít18Vũ Quang Nam
20Nguyễn Trọng Hù28Nguyễn Trung Họ
12Nguyễn Thái Sơn9M. Gopey
11R. Gordon11Trần Đình Tiến
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
8Võ Nguyên Hoàng16Phạm Văn Long
17Lâm Ti Phông23Hồ Sỹ Sâm
19Lê Quốc Phương38Nguyễn Ngọc Thắ
7Nguyễn Thanh Lo4Lâm Anh Quang
22Vũ Hồng Quân6Ngô Xuân Toàn
29Đoàn Ngọc Hà7Đinh Thanh Trun
30Y Êli Niê21Nguyễn Văn Huy
52Nguyễn Trọng Ph25Dương Quang Tuấ
91Lê Thanh Bình86Đào Tấn Lộc

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場