試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Đình Tri | 25 | Trần Trung Kiên | ||
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | 44 | P. Diakité | ||
| 42 | A Sân | 33 | Jairo | ||
| 91 | Phạm Hoài Dương | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
| 25 | B. Bissainthe | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 30 | Lương Hoàng Nam | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
| 77 | Nguyễn Hữu Sơn | 86 | Dụng Quang Nho | ||
| 97 | Triệu Việt Hưng | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
| 23 | Đàm Tiến Dũng | 30 | M. Dzilah | ||
| 9 | Lucão do Break | 20 | Trần Bảo Toàn | ||
| 7 | J. Mpande | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 19 | Lê Mạnh Dũng | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 60 | Võ Đình Lâm | ||
| 2 | Nguyễn Anh Hùng | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
| 6 | Lương Xuân Trườ | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
| 8 | M. Lo | 18 | Lê Hữu Phước | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
| 14 | Nguyễn Văn Đạt | 29 | Âu Dương Quân | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 62 | Phan Du Học | ||
| 36 | Phạm Văn Luân | 71 | A Hoàng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |