試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 10 | Đinh Xuân Tiến | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
| 19 | Phan Bá Quyền | 2 | Vũ Văn Quyết | ||
| 21 | Phan Xuân Đại | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
| 23 | Mai Sỹ Hoàng | 22 | Trần Danh Trung | ||
| 16 | Nguyễn Quang Vi | 5 | Nguyễn Xuân Kiê | ||
| 3 | Lê Nguyên Hoàng | 9 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 14 | Nguyễn Văn Việt | 20 | Cao Trần Hoàng | ||
| 25 | Trần Văn Tiến | 25 | Quàng Thế Tài | ||
| 29 | Đặng Quang Tú | 66 | Bùi Quang Khải | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |