Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Văn Việt36Phạm Văn Phong
6Trần Đình Hoàng3Nguyễn Thanh Bì
95M. Zebić12Phan Tuấn Tài
5Lê Văn Thành7J. Abdumuminov
15Hồ Khắc Lương39Dương Văn Hào
2Vương Văn Huy21Nguyễn Đức Chiế
11Trần Mạnh Quỳnh8Nguyễn Hữu Thắn
28Nguyễn Văn Bách37Bruno Catanhede
17Trần Nam Hải86Trương Tiến Anh
7M. Olaha10Jeferson Elías
20Ngô Văn Lương23Nhâm Mạnh Dũng
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
10Đinh Xuân Tiến4Bùi Tiến Dũng
19Phan Bá Quyền2Vũ Văn Quyết
21Phan Xuân Đại17Nguyễn Đức Hoàn
23Mai Sỹ Hoàng22Trần Danh Trung
16Nguyễn Quang Vi5Nguyễn Xuân Kiê
3Lê Nguyên Hoàng9Trần Ngọc Sơn
14Nguyễn Văn Việt20Cao Trần Hoàng
25Trần Văn Tiến25Quàng Thế Tài
29Đặng Quang Tú66Bùi Quang Khải

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場