試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-30 | V.League 1 Regular Season - 26 | Sanna Khanh Hoa | 0-1 終了 | Ho Chi Minh City |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
27 | S. Patiño |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | Ho Chi Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 89 | P. Lê Giang | ||
3 | Đoàn Công Thành | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
37 | Nguyễn Minh Lợi | 21 | Đào Quốc Gia | ||
29 | Bùi Nguyễn Tấn | 4 | Lê Cao Hoài An | ||
55 | Hứa Quốc Thắng | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
10 | Nguyễn Hoàng Qu | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
20 | Trần Văn Tùng | 20 | Chu Văn Kiên | ||
7 | Nguyễn Thành Nh | 27 | Phan Nhật Thanh | ||
47 | Hổ | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
14 | Lê Nguyễn Thanh | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
77 | Đỗ Trường Trân | 90 | S. Patiño |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
88 | Trần Đình Kha | 19 | Nguyễn Ngọc Hậu | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
52 | Huỳnh Nhật Tân | 43 | Brendon Lucas | ||
8 | Lê Duy Thanh | 10 | C. Timite | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
26 | Nguyễn Tuấn Mạn | 14 | V. Le | ||
30 | Nguyễn Đức Cườn | 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
79 | Trần Khánh Dũng | 28 | Trần Hoàng Phúc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |