試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 64 | M. Olaha | |
| 72 | M. Olaha |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Viettel | Song Lam Nghe An | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Ngô Xuân Sơn | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
| 4 | Bùi Tiến Dũng | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
| 12 | Phan Tuấn Tài | 95 | M. Zebić | ||
| 15 | Đặng Tuấn Phong | 5 | Lê Văn Thành | ||
| 7 | J. Abdumuminov | 2 | Vương Văn Huy | ||
| 21 | Nguyễn Đức Chiế | 12 | Bùi Thanh Đức | ||
| 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
| 8 | Nguyễn Hữu Thắn | 22 | Nguyễn Xuân Bìn | ||
| 86 | Trương Tiến Anh | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
| 23 | Nhâm Mạnh Dũng | 7 | M. Olaha | ||
| 97 | Pedro Henrique | 20 | Ngô Văn Lương | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 22 | Trần Danh Trung | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Bì | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
| 11 | Khuất Văn Khang | 38 | Lê Đình Long Vũ | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
| 77 | João Pedro | 17 | Trần Nam Hải | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 18 | Hồ Phúc Tịnh | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
| 25 | Quàng Thế Tài | 25 | Trần Văn Tiến | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 33 | Phan Văn Thành | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Viettel | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
|---|---|---|
| 0 | ゴール数 | 2 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |