試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-30 | V.League 1 Regular Season - 26 | Viettel | 0-2 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
64 | M. Olaha | |
72 | M. Olaha |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Ngô Xuân Sơn | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
12 | Phan Tuấn Tài | 95 | M. Zebić | ||
15 | Đặng Tuấn Phong | 5 | Lê Văn Thành | ||
7 | J. Abdumuminov | 2 | Vương Văn Huy | ||
21 | Nguyễn Đức Chiế | 12 | Bùi Thanh Đức | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
8 | Nguyễn Hữu Thắn | 22 | Nguyễn Xuân Bìn | ||
86 | Trương Tiến Anh | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 7 | M. Olaha | ||
97 | Pedro Henrique | 20 | Ngô Văn Lương |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
22 | Trần Danh Trung | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
3 | Nguyễn Thanh Bì | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
11 | Khuất Văn Khang | 38 | Lê Đình Long Vũ | ||
39 | Dương Văn Hào | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
77 | João Pedro | 17 | Trần Nam Hải | ||
5 | Nguyễn Xuân Kiê | 18 | Hồ Phúc Tịnh | ||
17 | Nguyễn Đức Hoàn | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
25 | Quàng Thế Tài | 25 | Trần Văn Tiến | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 33 | Phan Văn Thành |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |