試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-25 | V.League 1 Regular Season - 25 | Nam Dinh | 5-1 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
13 | Hêndrio | |
42 | Rafaelson | |
45 | Nguyễn Minh Lợi | |
52 | Rafaelson | |
81 | Lucas | |
84 | Rafaelson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
3 | Dương Thanh Hào | 3 | Đoàn Công Thành | ||
4 | Lucas | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
21 | Nguyễn Tuấn Anh | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
6 | Phạm Đức Huy | 10 | Nguyễn Hoàng Qu | ||
28 | Tô Văn Vũ | 20 | Trần Văn Tùng | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
10 | Hêndrio | 47 | Hổ | ||
14 | Rafaelson | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
19 | Trần Văn Đạt | 77 | Đỗ Trường Trân |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 29 | Bùi Nguyễn Tấn | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
27 | Trần Ngọc Sơn | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
37 | Trần Văn Công | 79 | Trần Khánh Dũng | ||
13 | Trần Văn Kiên | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 26 | Nguyễn Tuấn Mạn | ||
16 | Lê Ngọc Bảo | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
82 | Trần Liêm Điều | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
88 | Lý Công Hoàng A |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
5 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |