試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 13 | Hêndrio | |
| 42 | Rafaelson | |
| 45 | Nguyễn Minh Lợi | |
| 52 | Rafaelson | |
| 81 | Lucas | |
| 84 | Rafaelson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Nam Dinh | Sanna Khanh Hoa | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Trần Nguyên Mạn | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
| 3 | Dương Thanh Hào | 3 | Đoàn Công Thành | ||
| 4 | Lucas | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
| 7 | Nguyễn Phong Hồ | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
| 21 | Nguyễn Tuấn Anh | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
| 6 | Phạm Đức Huy | 10 | Nguyễn Hoàng Qu | ||
| 28 | Tô Văn Vũ | 20 | Trần Văn Tùng | ||
| 9 | Nguyễn Văn Toàn | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
| 10 | Hêndrio | 47 | Hổ | ||
| 14 | Rafaelson | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
| 19 | Trần Văn Đạt | 77 | Đỗ Trường Trân | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 17 | Nguyễn Văn Vĩ | 29 | Bùi Nguyễn Tấn | ||
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
| 27 | Trần Ngọc Sơn | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
| 37 | Trần Văn Công | 79 | Trần Khánh Dũng | ||
| 13 | Trần Văn Kiên | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
| 5 | Hoàng Văn Khánh | 26 | Nguyễn Tuấn Mạn | ||
| 16 | Lê Ngọc Bảo | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
| 82 | Trần Liêm Điều | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
| 88 | Lý Công Hoàng A | ||||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Nam Dinh | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
|---|---|---|
| 5 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |