試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-06-20 | V.League 1 Regular Season - 24 | Binh Dinh | 4-2 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
39 | Nguyễn Văn Quyế | |
58 | Alan Grafite | |
60 | Alan Grafite | |
72 | Nguyễn Văn Quyế | |
84 | Vũ Minh Tuấn | |
86 | Alan Grafite |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Đặng Văn Lâm | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
12 | Trần Đình Trọng | 34 | T. Hall | ||
3 | Marlon Rangel | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
19 | Schmidt Adriano | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
94 | Trịnh Đức Lợi | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
10 | Léo Artur | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
23 | Cao Văn Triền | 45 | Lê Văn Xuân | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
72 | Alan Grafite | 95 | J. Tagueu | ||
67 | Ngô Hồng Phước | 9 | Phạm Tuấn Hải |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
88 | Phạm Văn Thành | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
66 | Vũ Minh Tuấn | 29 | Ewerton | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 21 | Vũ Đình Hai | ||
98 | Phạm Minh Nghĩa | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
2 | Nguyễn Hùng Thi | 24 | R. Ha | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 26 | Đào Văn Nam | ||
16 | Đinh Thành Luân | 27 | Vũ Tiến Long | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
91 | Huỳnh Tuấn Linh | 67 | Trần Văn Thắng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
4 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |