試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-31 | V.League 1 Regular Season - 22 | ハノイFC | 5-2 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
33 | Nguyễn Văn Hiệp | |
37 | Phạm Tuấn Hải | |
43 | Đào Văn Nam | |
51 | Đỗ Hùng Dũng | |
58 | Denilson Junior | |
86 | Nguyễn Văn Tùng | |
90 | Douglas Coutinh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 3 | Đoàn Công Thành | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 29 | Bùi Nguyễn Tấn | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
26 | Đào Văn Nam | 8 | Lê Duy Thanh | ||
45 | Lê Văn Xuân | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 20 | Trần Văn Tùng | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
95 | J. Tagueu | 77 | Đỗ Trường Trân | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
19 | Nguyễn Văn Trườ | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
70 | Denilson Junior | 32 | Douglas Coutinh | ||
21 | Vũ Đình Hai | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
67 | Trần Văn Thắng | 47 | Hổ | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 4 | A. Sesay | ||
15 | Nguyễn Đức Anh | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
27 | Vũ Tiến Long | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
37 | Quan Văn Chuẩn | 79 | Trần Khánh Dũng | ||
63 | Nguyễn Sỹ Đức | 93 | Võ Ngọc Cường |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
5 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |