試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
56 | Vũ Quang Nam |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 1 | Nguyễn Filip | ||
30 | Vũ Viết Triều | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
26 | Bùi Văn Đức | 4 | Hồ Tấn Tài | ||
89 | Nguyễn Trọng Ho | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
10 | Trần Phi Sơn | 98 | Giáp Tuấn Dương | ||
8 | Bruno Ramires | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
18 | Vũ Quang Nam | 20 | Phan Văn Đức | ||
24 | Lương Xuân Trườ | 16 | Bùi Tiến Dụng | ||
17 | Trần Văn Bửu | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
91 | A. Dialló | 9 | Jeferson Elías | ||
11 | Trần Đình Tiến | 8 | Júnior Fialho |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 77 | Bùi Ngọc Long | ||
99 | P. Ibara | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
14 | V. Le | 21 | Phạm Văn Luân | ||
5 | Đặng Văn Trâm | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
16 | Phạm Văn Long | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
6 | Ngô Xuân Toàn | 6 | Trương Văn Thiế | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 30 | Hồ Văn Cường | ||
29 | Dương Tùng Lâm | 45 | Trần Tấn Lộc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |