試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-30 | V.League 1 Regular Season - 22 | Binh Dinh | 3-0 終了 | Quang Nam |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
81 | Vũ Minh Tuấn | |
89 | Alan Grafite | |
90 | Alan Grafite |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Quang Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
91 | Huỳnh Tuấn Linh | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
12 | Trần Đình Trọng | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
3 | Marlon Rangel | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
19 | Schmidt Adriano | 66 | S. Eze | ||
94 | Trịnh Đức Lợi | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
88 | Phạm Văn Thành | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
23 | Cao Văn Triền | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 28 | Phù Trung Phong | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 30 | Conrado | ||
72 | Alan Grafite | 14 | Yago | ||
67 | Ngô Hồng Phước | 25 | Lê Xuân Tú |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
15 | Vũ Xuân Cường | 18 | Võ Văn Toàn | ||
66 | Vũ Minh Tuấn | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
4 | Phan Ngọc Tín | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
20 | Đào Gia Việt | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
16 | Đinh Thành Luân | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 9 | Lê Văn Nam | ||
26 | Trần Đình Minh | 20 | Nguyễn Tiến Duy | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
98 | Phạm Minh Nghĩa | 34 | Nguyễn Tiến Mạn |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Quang Nam |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |