試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-25 | V.League 1 Regular Season - 21 | Ho Chi Minh City | 4-1 終了 | Hoang Anh Gia Lai |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
19 | S. Patiño | |
42 | Đinh Thanh Bình | |
60 | C. Timite | |
76 | Hồ Tuấn Tài | |
90 | C. Timite |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Hoang Anh Gia Lai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | P. Lê Giang | 36 | Bùi Tiến Dũng | ||
77 | Sầm Ngọc Đức | 33 | Jairo | ||
5 | Nguyễn Minh Tùn | 22 | Gabriel Ferreir | ||
43 | Brendon Lucas | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
2 | Ngô Tùng Quốc | 62 | Phan Du Học | ||
29 | Nguyễn Hạ Long | 10 | Trần Minh Vương | ||
8 | Nguyễn Vũ Tín | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
20 | Chu Văn Kiên | 86 | Dụng Quang Nho | ||
27 | Phan Nhật Thanh | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 9 | Đinh Thanh Bình | ||
90 | S. Patiño | 45 | João Veras |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
10 | C. Timite | 60 | Võ Đình Lâm | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 2 | Lê Văn Sơn | ||
9 | Hồ Tuấn Tài | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
11 | Lâm Thuận | 3 | Trần Quang Thịn | ||
21 | Đào Quốc Gia | 17 | Huỳnh Tấn Tài | ||
4 | Lê Cao Hoài An | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 18 | Lê Hữu Phước | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 27 | Phan Đình Vũ Hả |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
---|---|---|
4 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |