試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 60 | Khuất Văn Khang |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Sanna Khanh Hoa | Viettel | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 13 | Nguyễn Hoài Anh | 25 | Quàng Thế Tài | ||
| 4 | A. Sesay | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
| 23 | Trần Trọng Hiếu | 3 | Nguyễn Thanh Bì | ||
| 8 | Lê Duy Thanh | 68 | Nguyễn Hồng Phú | ||
| 30 | Nguyễn Đức Cườn | 21 | Nguyễn Đức Chiế | ||
| 7 | Nguyễn Thành Nh | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | ||
| 47 | Hổ | 8 | Nguyễn Hữu Thắn | ||
| 77 | Đỗ Trường Trân | 11 | Khuất Văn Khang | ||
| 32 | Douglas Coutinh | 86 | Trương Tiến Anh | ||
| 88 | Trần Đình Kha | 22 | Trần Danh Trung | ||
| 19 | Dương Đoàn Công | 77 | João Pedro | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 20 | Trần Văn Tùng | 15 | Đặng Tuấn Phong | ||
| 22 | W. Leazard | 12 | Phan Tuấn Tài | ||
| 79 | Trần Khánh Dũng | 90 | Trần Mạnh Cường | ||
| 28 | Nguyễn Văn Hiệp | 6 | Nguyễn Công Phư | ||
| 37 | Nguyễn Minh Lợi | 97 | Pedro Henrique | ||
| 14 | Lê Nguyễn Thanh | 1 | Ngô Xuân Sơn | ||
| 26 | Nguyễn Tuấn Mạn | 9 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 52 | Huỳnh Nhật Tân | 39 | Dương Văn Hào | ||
| 55 | Hứa Quốc Thắng | 66 | Bùi Quang Khải | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Viettel |
|---|---|---|
| 0 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |