試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 2 | Nguyễn Hữu Sơn | |
| 31 | Lucão do Break | |
| 38 | Lucão do Break | |
| 52 | Lucão do Break | |
| 55 | Rafaelson | |
| 69 | Rafaelson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Nam Dinh | Hai Phong | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Trần Nguyên Mạn | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
| 4 | Lucas | 5 | Đặng Văn Tới | ||
| 7 | Nguyễn Phong Hồ | 25 | B. Bissainthe | ||
| 5 | Hoàng Văn Khánh | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
| 28 | Tô Văn Vũ | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
| 88 | Lý Công Hoàng A | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
| 37 | Trần Văn Công | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
| 9 | Nguyễn Văn Toàn | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
| 10 | Hêndrio | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
| 14 | Rafaelson | 9 | Lucão do Break | ||
| 19 | Trần Văn Đạt | 7 | J. Mpande | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 17 | Nguyễn Văn Vĩ | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 16 | Lê Ngọc Bảo | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
| 21 | Nguyễn Tuấn Anh | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
| 6 | Phạm Đức Huy | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
| 13 | Trần Văn Kiên | 8 | M. Lo | ||
| 22 | Hoàng Minh Tuấn | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
| 32 | Ngô Đức Huy | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
| 82 | Trần Liêm Điều | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Nam Dinh | Match Statistics | Hai Phong |
|---|---|---|
| 2 | ゴール数 | 4 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |