試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-22 | V.League 1 Regular Season - 20 | Nam Dinh | 2-4 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
2 | Nguyễn Hữu Sơn | |
31 | Lucão do Break | |
38 | Lucão do Break | |
52 | Lucão do Break | |
55 | Rafaelson | |
69 | Rafaelson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
4 | Lucas | 5 | Đặng Văn Tới | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 25 | B. Bissainthe | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
28 | Tô Văn Vũ | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
37 | Trần Văn Công | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
10 | Hêndrio | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
14 | Rafaelson | 9 | Lucão do Break | ||
19 | Trần Văn Đạt | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
16 | Lê Ngọc Bảo | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
21 | Nguyễn Tuấn Anh | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
6 | Phạm Đức Huy | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
13 | Trần Văn Kiên | 8 | M. Lo | ||
22 | Hoàng Minh Tuấn | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
32 | Ngô Đức Huy | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
82 | Trần Liêm Điều | 99 | Nguyễn Văn Minh |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 4 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |