試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-21 | V.League 1 Regular Season - 20 | ハノイFC | 2-1 終了 | Thanh Hóa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
7 | Luiz Antônio | |
43 | Nguyễn Văn Quyế | |
79 | Nguyễn Văn Quyế |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
34 | T. Hall | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 15 | Trịnh Văn Lợi | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 18 | Đinh Viết Tú | ||
45 | Lê Văn Xuân | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 88 | Luiz Antônio | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 27 | A Mít | ||
95 | J. Tagueu | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 11 | R. Gordon |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
19 | Nguyễn Văn Trườ | 6 | Nguyễn Sỹ Nam | ||
21 | Vũ Đình Hai | 17 | Lâm Ti Phông | ||
70 | Denilson Junior | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 2 | Hoàng Đình Tùng | ||
26 | Đào Văn Nam | 4 | B. van Meurs | ||
37 | Quan Văn Chuẩn | 19 | Lê Quốc Phương | ||
66 | Nguyễn Văn Dũng | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
67 | Trần Văn Thắng | 30 | Y Êli Niê | ||
74 | Trương Văn Thái | 52 | Nguyễn Trọng Ph |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |