試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
44 | Nguyễn Thanh Th | |
82 | A. Dialló | |
87 | P. Ibara |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Ho Chi Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 89 | P. Lê Giang | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
30 | Vũ Viết Triều | 43 | Brendon Lucas | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
26 | Bùi Văn Đức | 3 | Nguyễn Thanh Th | ||
10 | Trần Phi Sơn | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
8 | Bruno Ramires | 6 | Võ Huy Toàn | ||
24 | Lương Xuân Trườ | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
17 | Trần Văn Bửu | 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | ||
14 | V. Le | 10 | C. Timite | ||
99 | P. Ibara | 90 | S. Patiño |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
11 | Trần Đình Tiến | 27 | Phan Nhật Thanh | ||
91 | A. Dialló | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
18 | Vũ Quang Nam | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
4 | Lâm Anh Quang | 11 | Lâm Thuận | ||
6 | Ngô Xuân Toàn | 20 | Chu Văn Kiên | ||
16 | Phạm Văn Long | 21 | Đào Quốc Gia | ||
21 | Nguyễn Văn Huy | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
29 | Dương Tùng Lâm | 28 | Trần Hoàng Phúc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |