試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-13 | V.League 1 Regular Season - 18 | Song Lam Nghe An | 0-0 終了 | Ho Chi Minh City |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Ho Chi Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 89 | P. Lê Giang | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
95 | M. Zebić | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
5 | Lê Văn Thành | 43 | Brendon Lucas | ||
2 | Vương Văn Huy | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 3 | Nguyễn Thanh Th | ||
19 | Phan Bá Quyền | 6 | Võ Huy Toàn | ||
16 | Nguyễn Quang Vi | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
7 | M. Olaha | 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | ||
21 | Phan Xuân Đại | 10 | C. Timite | ||
20 | Ngô Văn Lương | 90 | S. Patiño |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
23 | Mai Sỹ Hoàng | 20 | Chu Văn Kiên | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 27 | Phan Nhật Thanh | ||
17 | Trần Nam Hải | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
38 | Lê Đình Long Vũ | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 21 | Đào Quốc Gia | ||
18 | Hồ Phúc Tịnh | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
25 | Trần Văn Tiến | 11 | Lâm Thuận | ||
29 | Đặng Quang Tú | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
37 | Đặng Văn Lắm | 28 | Trần Hoàng Phúc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |