試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-09 | V.League 1 Regular Season - 17 | Hoang Anh Gia Lai | 1-0 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
19 | Đinh Thanh Bình |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hoang Anh Gia Lai | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Bùi Tiến Dũng | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
33 | Jairo | 95 | M. Zebić | ||
2 | Lê Văn Sơn | 5 | Lê Văn Thành | ||
22 | Gabriel Ferreir | 2 | Vương Văn Huy | ||
15 | Nguyễn Thanh Nh | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
10 | Trần Minh Vương | 37 | Đặng Văn Lắm | ||
86 | Dụng Quang Nho | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
24 | Nguyễn Đức Việt | 19 | Phan Bá Quyền | ||
9 | Đinh Thanh Bình | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
20 | Trần Bảo Toàn | 7 | M. Olaha | ||
45 | João Veras | 21 | Phan Xuân Đại |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
18 | Lê Hữu Phước | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
60 | Võ Đình Lâm | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
62 | Phan Du Học | 70 | R. Success | ||
3 | Trần Quang Thịn | 24 | Lê Văn Quý | ||
28 | Nguyễn Kiên Quy | 38 | Lê Đình Long Vũ | ||
21 | Nguyễn Văn Triệ | 22 | Nguyễn Xuân Bìn | ||
27 | Phan Đình Vũ Hả | 25 | Trần Văn Tiến | ||
29 | Âu Dương Quân | 27 | Ngô Văn Bắc | ||
71 | A Hoàng | 28 | Nguyễn Văn Bách |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hoang Anh Gia Lai | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Pleiku | Sân vận động Plei Cu |