試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-05-04 | V.League 1 Regular Season - 16 | Song Lam Nghe An | 1-1 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
37 | Phạm Tuấn Hải | |
45 | M. Olaha |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 34 | T. Hall | ||
95 | M. Zebić | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
5 | Lê Văn Thành | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
2 | Vương Văn Huy | 27 | Vũ Tiến Long | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 29 | Ewerton | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
19 | Phan Bá Quyền | 21 | Vũ Đình Hai | ||
29 | Đặng Quang Tú | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
7 | M. Olaha | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
21 | Phan Xuân Đại | 89 | Nguyễn Văn Tùng |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
3 | Lê Nguyên Hoàng | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
17 | Trần Nam Hải | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
16 | Nguyễn Quang Vi | 45 | Lê Văn Xuân | ||
38 | Lê Đình Long Vũ | 24 | R. Ha | ||
12 | Bùi Thanh Đức | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
24 | Lê Văn Quý | 15 | Nguyễn Đức Anh | ||
25 | Trần Văn Tiến | 66 | Nguyễn Văn Dũng | ||
37 | Đặng Văn Lắm | 67 | Trần Văn Thắng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |