試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-04-04 | V.League 1 Regular Season - 15 | Sanna Khanh Hoa | 0-1 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
82 | A. Dialló |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
4 | A. Sesay | 30 | Vũ Viết Triều | ||
3 | Đoàn Công Thành | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
8 | Lê Duy Thanh | 10 | Trần Phi Sơn | ||
20 | Trần Văn Tùng | 8 | Bruno Ramires | ||
52 | Huỳnh Nhật Tân | 24 | Lương Xuân Trườ | ||
7 | Nguyễn Thành Nh | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
32 | Douglas Coutinh | 17 | Trần Văn Bửu | ||
88 | Trần Đình Kha | 99 | P. Ibara | ||
22 | W. Leazard | 11 | Trần Đình Tiến |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
30 | Nguyễn Đức Cườn | 26 | Bùi Văn Đức | ||
77 | Đỗ Trường Trân | 89 | Nguyễn Trọng Ho | ||
28 | Nguyễn Văn Hiệp | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
14 | Lê Nguyễn Thanh | 91 | A. Dialló | ||
19 | Dương Đoàn Công | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 4 | Lâm Anh Quang | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 14 | V. Le | ||
47 | Hổ | 18 | Vũ Quang Nam | ||
79 | Trần Khánh Dũng | 29 | Dương Tùng Lâm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |