試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 82 | A. Dialló |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Sanna Khanh Hoa | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 93 | Võ Ngọc Cường | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
| 4 | A. Sesay | 30 | Vũ Viết Triều | ||
| 3 | Đoàn Công Thành | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
| 35 | Nguyễn Duy Dươn | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
| 8 | Lê Duy Thanh | 10 | Trần Phi Sơn | ||
| 20 | Trần Văn Tùng | 8 | Bruno Ramires | ||
| 52 | Huỳnh Nhật Tân | 24 | Lương Xuân Trườ | ||
| 7 | Nguyễn Thành Nh | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
| 32 | Douglas Coutinh | 17 | Trần Văn Bửu | ||
| 88 | Trần Đình Kha | 99 | P. Ibara | ||
| 22 | W. Leazard | 11 | Trần Đình Tiến | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 30 | Nguyễn Đức Cườn | 26 | Bùi Văn Đức | ||
| 77 | Đỗ Trường Trân | 89 | Nguyễn Trọng Ho | ||
| 28 | Nguyễn Văn Hiệp | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
| 14 | Lê Nguyễn Thanh | 91 | A. Dialló | ||
| 19 | Dương Đoàn Công | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
| 13 | Nguyễn Hoài Anh | 4 | Lâm Anh Quang | ||
| 23 | Trần Trọng Hiếu | 14 | V. Le | ||
| 47 | Hổ | 18 | Vũ Quang Nam | ||
| 79 | Trần Khánh Dũng | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
|---|---|---|
| 0 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |