試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-04-04 | V.League 1 Regular Season - 15 | Binh Duong | 0-0 終了 | Viettel |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 25 | Quàng Thế Tài | ||
3 | Quế Ngọc Hải | 4 | Bùi Tiến Dũng | ||
34 | Lê Quang Hùng | 3 | Nguyễn Thanh Bì | ||
21 | Trần Đình Khươn | 7 | J. Abdumuminov | ||
33 | Nguyễn Thành Ki | 21 | Nguyễn Đức Chiế | ||
39 | G. Kizito | 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 11 | Khuất Văn Khang | ||
5 | J. Onoja | 86 | Trương Tiến Anh | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 23 | Nhâm Mạnh Dũng | ||
90 | C. Atshimene | 77 | João Pedro | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 97 | Pedro Henrique |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
29 | Võ Hoàng Minh K | 22 | Trần Danh Trung | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 68 | Nguyễn Hồng Phú | ||
88 | Bùi Duy Thường | 5 | Nguyễn Xuân Kiê | ||
6 | C. Tran | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
17 | Võ Minh Trọng | 8 | Nguyễn Hữu Thắn | ||
8 | Tống Anh Tỷ | 15 | Đặng Tuấn Phong | ||
12 | Trần Duy Khánh | 16 | Nguyễn Huy Hùng | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 36 | Phạm Văn Phong | ||
24 | Trần Hoàng Bảo | 90 | Trần Mạnh Cường |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Viettel |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |