試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-31 | V.League 1 Regular Season - 14 | ハノイFC | 1-2 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
14 | Rafaelson | |
48 | Nguyễn Văn Quyế | |
90 | Lucas |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
37 | Quan Văn Chuẩn | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
34 | T. Hall | 3 | Dương Thanh Hào | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 4 | Lucas | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 13 | Trần Văn Kiên | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
21 | Vũ Đình Hai | 37 | Trần Văn Công | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
95 | J. Tagueu | 10 | Hêndrio | ||
70 | Denilson Junior | 14 | Rafaelson |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
9 | Phạm Tuấn Hải | 66 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
45 | Lê Văn Xuân | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
27 | Vũ Tiến Long | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 6 | Phạm Đức Huy | ||
26 | Đào Văn Nam | 8 | Nguyễn Đình Sơn | ||
74 | Trương Văn Thái | 16 | Lê Ngọc Bảo | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 82 | Trần Liêm Điều |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |