試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-30 | V.League 1 Regular Season - 14 | Song Lam Nghe An | 0-0 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 5 | Đặng Văn Tới | ||
95 | M. Zebić | 25 | B. Bissainthe | ||
5 | Lê Văn Thành | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
23 | Mai Sỹ Hoàng | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
37 | Đặng Văn Lắm | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
70 | R. Success | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
19 | Phan Bá Quyền | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
7 | M. Olaha | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
21 | Phan Xuân Đại | 9 | Lucão do Break |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 22 | A. Elogo | ||
29 | Đặng Quang Tú | 8 | M. Lo | ||
3 | Lê Nguyên Hoàng | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
22 | Nguyễn Xuân Bìn | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
38 | Lê Đình Long Vũ | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
12 | Bùi Thanh Đức | 20 | Dương Văn Khoa | ||
20 | Ngô Văn Lương | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
25 | Trần Văn Tiến | 36 | Phạm Văn Luân | ||
27 | Ngô Văn Bắc | 68 | Nguyễn Trọng Đạ |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Vinh | Sân vận động Vinh |