試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-09 | V.League 1 Regular Season - 13 | Binh Dinh | 2-2 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
11 | Douglas Coutinh | |
25 | Léo Artur | |
29 | Đỗ Thanh Thịnh | |
89 | Douglas Coutinh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Dinh | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
91 | Huỳnh Tuấn Linh | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
12 | Trần Đình Trọng | 4 | A. Sesay | ||
6 | Đỗ Thanh Thịnh | 3 | Đoàn Công Thành | ||
3 | Marlon Rangel | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
8 | Mạc Hồng Quân | 8 | Lê Duy Thanh | ||
10 | Léo Artur | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
88 | Phạm Văn Thành | 20 | Trần Văn Tùng | ||
14 | Đỗ Văn Thuận | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
17 | Lê Ngọc Bảo | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
18 | Nguyễn Văn Đức | 32 | Douglas Coutinh | ||
9 | Hà Đức Chinh | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
22 | João Mário | 19 | Dương Đoàn Công | ||
66 | Vũ Minh Tuấn | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
20 | Đào Gia Việt | 47 | Hổ | ||
77 | Nghiêm Xuân Tú | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
15 | Vũ Xuân Cường | 10 | Nguyễn Hoàng Qu | ||
16 | Đinh Thành Luân | 11 | Q. Truong | ||
19 | Schmidt Adriano | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
26 | Trần Đình Minh | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
94 | Trịnh Đức Lợi | 23 | Trần Trọng Hiếu |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Dinh | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |