試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 11 | J. Tagueu | |
| 28 | Phạm Xuân Mạnh | |
| 34 | Phạm Tuấn Hải | |
| 65 | Hoàng Vũ Samson |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| ハノイFC | Quang Nam | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 37 | Quan Văn Chuẩn | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | 66 | S. Eze | ||
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
| 16 | Nguyễn Thành Ch | 5 | P. Lamothe | ||
| 8 | Đậu Văn Toàn | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
| 4 | B. Wilson | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 28 | Phù Trung Phong | ||
| 89 | Nguyễn Văn Tùng | 30 | Conrado | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 29 | Ngân Văn Đại | ||
| 95 | J. Tagueu | 14 | Yago | ||
| 9 | Phạm Tuấn Hải | 25 | Lê Xuân Tú | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 14 | Nguyễn Hai Long | 7 | Nguyễn Đình Bắc | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
| 70 | Denilson Junior | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
| 19 | Nguyễn Văn Trườ | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
| 24 | R. Ha | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
| 66 | Nguyễn Văn Dũng | 26 | Tống Đức An | ||
| 67 | Trần Văn Thắng | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| ハノイFC | Match Statistics | Quang Nam |
|---|---|---|
| 3 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |