試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-03-03 | V.League 1 Regular Season - 12 | Sanna Khanh Hoa | 0-1 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
29 | J. Tagueu |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
4 | A. Sesay | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
37 | Nguyễn Minh Lợi | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
30 | Nguyễn Đức Cườn | 4 | B. Wilson | ||
20 | Trần Văn Tùng | 21 | Vũ Đình Hai | ||
6 | Bùi Đình Châu | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
7 | Nguyễn Thành Nh | 95 | J. Tagueu | ||
9 | M. Guirassy | 70 | Denilson Junior | ||
22 | W. Leazard | 9 | Phạm Tuấn Hải |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Lê Duy Thanh | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
10 | Nguyễn Hoàng Qu | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
11 | Q. Truong | 24 | R. Ha | ||
19 | Dương Đoàn Công | 26 | Đào Văn Nam | ||
28 | Nguyễn Văn Hiệp | 45 | Lê Văn Xuân | ||
3 | Đoàn Công Thành | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
13 | Nguyễn Hoài Anh | 66 | Nguyễn Văn Dũng | ||
47 | Hổ | 67 | Trần Văn Thắng | ||
52 | Huỳnh Nhật Tân | 74 | Trương Văn Thái |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |