試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-24 | V.League 1 Regular Season - 10 | ハノイFC | 3-1 終了 | Ho Chi Minh City |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
15 | Denilson Junior | |
68 | Nguyễn Hai Long | |
88 | Brendon Lucas | |
90 | Nguyễn Văn Quyế |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Ho Chi Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
37 | Quan Văn Chuẩn | 89 | P. Lê Giang | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 43 | Brendon Lucas | ||
45 | Lê Văn Xuân | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
4 | B. Wilson | 6 | Võ Huy Toàn | ||
21 | Vũ Đình Hai | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 18 | Bùi Ngọc Long | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
70 | Denilson Junior | 10 | C. Timite |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Đậu Văn Toàn | 20 | Chu Văn Kiên | ||
15 | Nguyễn Đức Anh | 11 | Lâm Thuận | ||
67 | Trần Văn Thắng | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
95 | J. Tagueu | 28 | Trần Hoàng Phúc | ||
66 | Nguyễn Văn Dũng | 4 | Lê Cao Hoài An | ||
1 | Bùi Tấn Trường | 7 | P. Ntep | ||
26 | Đào Văn Nam | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
27 | Vũ Tiến Long | 22 | Võ Hữu Việt Hoà | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |