試合結果
Ha Noi
| サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 15 | Denilson Junior | |
| 68 | Nguyễn Hai Long | |
| 88 | Brendon Lucas | |
| 90 | Nguyễn Văn Quyế |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| ハノイFC | Ho Chi Minh City | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 37 | Quan Văn Chuẩn | 89 | P. Lê Giang | ||
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
| 16 | Nguyễn Thành Ch | 43 | Brendon Lucas | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
| 4 | B. Wilson | 6 | Võ Huy Toàn | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
| 14 | Nguyễn Hai Long | 18 | Bùi Ngọc Long | ||
| 19 | Nguyễn Văn Trườ | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
| 70 | Denilson Junior | 10 | C. Timite | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 8 | Đậu Văn Toàn | 20 | Chu Văn Kiên | ||
| 15 | Nguyễn Đức Anh | 11 | Lâm Thuận | ||
| 67 | Trần Văn Thắng | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
| 95 | J. Tagueu | 28 | Trần Hoàng Phúc | ||
| 66 | Nguyễn Văn Dũng | 4 | Lê Cao Hoài An | ||
| 1 | Bùi Tấn Trường | 7 | P. Ntep | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
| 27 | Vũ Tiến Long | 22 | Võ Hữu Việt Hoà | ||
| 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| ハノイFC | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
|---|---|---|
| 3 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |