試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 72 | P. Ibara |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Viettel | Binh Duong | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 36 | Phạm Văn Phong | 25 | Trần Minh Toàn | ||
| 4 | Bùi Tiến Dũng | 34 | Lê Quang Hùng | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 4 | Jan | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Bì | 21 | Trần Đình Khươn | ||
| 12 | Phan Tuấn Tài | 17 | Võ Minh Trọng | ||
| 7 | J. Abdumuminov | 39 | G. Kizito | ||
| 21 | Nguyễn Đức Chiế | 77 | A. Elogo | ||
| 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
| 11 | Khuất Văn Khang | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
| 37 | Bruno Catanhede | 9 | P. Ibara | ||
| 86 | Trương Tiến Anh | 11 | Bùi Vĩ Hào | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 14 | Mohamed Essam | 88 | Bùi Duy Thường | ||
| 22 | Trần Danh Trung | 7 | R. Ha | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
| 16 | Nguyễn Huy Hùng | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
| 23 | Nhâm Mạnh Dũng | 32 | Trương Dũ Đạt | ||
| 9 | Trần Ngọc Sơn | 8 | Tống Anh Tỷ | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 19 | Nguyễn Thành Lộ | ||
| 20 | Cao Trần Hoàng | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
| 25 | Quàng Thế Tài | 27 | Đoàn Hải Quân | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Viettel | Match Statistics | Binh Duong |
|---|---|---|
| 0 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |